1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impugnable

impugnable

/im"pju:nəbl/
Tính từ
  • có thể công kích, có thể bài bác
  • có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận