1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impudicity

impudicity

/,impju"disiti/
Danh từ
  • tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận