Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impudentness
impudentness
/im"pru:dəntnis/
Danh từ
tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tính vô liêm sỉ
sự láo xược, sự hỗn xược
Thảo luận
Thảo luận