1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imprudent

imprudent

/im"pru:dənt/
Tính từ
  • không thận trọng, khinh suất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận