Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ improvised
improvised
/"imprəvaizd/
Tính từ
ứng khẩu
làm ứng biến, làm ngay được
Thảo luận
Thảo luận