1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ improvisator

improvisator

/im"prɔvizeitə/
Danh từ
  • người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu
  • âm nhạc người soạn khúc tức hứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận