1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ improvisational

improvisational

Tính từ
  • thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác
  • thuộc khúc ứng tấu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận