Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ improvisation
improvisation
/,imprəvai"zeiʃn/
Danh từ
sự ứng khẩu
sự ứng biến, sự làm ngay được
âm nhạc
khúc tức hứng
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận