1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ improvisation

improvisation

/,imprəvai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự ứng khẩu
  • sự ứng biến, sự làm ngay được
  • âm nhạc khúc tức hứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận