Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ improvidence
improvidence
/im"prɔvidəns/
Danh từ
tính không biết lo xa
tính hoang toàng xa phí
Thảo luận
Thảo luận