1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ improver

improver

/im"pru:və/
Danh từ
  • người cải tiến, người cải thiện
  • người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn)
  • chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)
Kinh tế
  • chất tăng phẩm chất
  • người cải tiến
  • người học nghề
  • người tự tiến
Hóa học - Vật liệu
  • chất cải tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận