1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impropriation

impropriation

/im,proupri"eiʃn/
Danh từ
  • sự thế tục hoá tài sản của nhà thờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận