Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impropriate
impropriate
/im"prouprieit/
Động từ
thế tục hoá (tài sản của nhà thờ)
Thảo luận
Thảo luận