Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imprisonable
imprisonable
/im"priznnəbl/
Tính từ
có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm
có thể phạt tù
nghĩa bóng
có thể giam hãm, có thể o bế
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận