Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imprinting
imprinting
Danh từ
quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
Kinh tế
ấn từ
Kỹ thuật
sự in
Toán - Tin
sự đóng dấu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận