1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imprinting

imprinting

Danh từ
  • quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
Kinh tế
  • ấn từ
Kỹ thuật
  • sự in
Toán - Tin
  • sự đóng dấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận