1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imprinter

imprinter

Kỹ thuật
  • bản in
  • dụng cụ dập nổi
  • máy đóng dấu
  • máy in
  • sự in
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận