Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imprest
imprest
/"imprest/
Danh từ
tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công)
Thảo luận
Thảo luận