1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impressment

impressment

/im"presmənt/
Danh từ
  • sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
  • sử học sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận