Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impressment
impressment
/im"presmənt/
Danh từ
sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
sử học
sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận