Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impressive
impressive
/im"presiv/
Tính từ
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
an
impressive
scene
:
cảnh hùng vĩ
Thảo luận
Thảo luận