1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imprescriptible right

imprescriptible right

Kinh tế
  • quyền lợi bất khả xâm phạm
  • quyền lợi không thể tước đoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận