Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imprescriptible right
imprescriptible right
Kinh tế
quyền lợi bất khả xâm phạm
quyền lợi không thể tước đoạt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận