1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impresari

impresari

/,impre"sɑ:riou/
Danh từ
  • người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận