Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impregnating compound
impregnating compound
Kỹ thuật
chất tẩm
chất thấm
Hóa học - Vật liệu
chất thẩm
Xây dựng
hợp chất tẩm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận