Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impregnated carbon
impregnated carbon
Kỹ thuật
than để thấm cacbon
Điện
cacbon tẩm
Điện lạnh
cực than tẩm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận