1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impregnable

impregnable

/im"prəgnəbl/
Tính từ
  • không thể đánh chiếm được
  • vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
  • có thể thụ tinh (trứng)
Kinh tế
  • thấm qua
Xây dựng
  • tẩm được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận