1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impreciseness

impreciseness

/,impri"saisnis/ (imprecision) /,impri"siʤn/
Danh từ
  • tính không chính xác, tính không đúng
  • tính mơ hồ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận