Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imprecise terms
imprecise terms
Kinh tế
các điều khoản không chính xác rõ ràng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận