1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imprecatingly

imprecatingly

/"imprikeitiɳli/
Phó từ
  • chửi rủa, nguyền rủa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận