Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imprecatingly
imprecatingly
/"imprikeitiɳli/
Phó từ
chửi rủa, nguyền rủa
Thảo luận
Thảo luận