1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impoverishment

impoverishment

/im"pɔvəriʃmənt/
Danh từ
  • sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ
  • sự kiệt quệ
  • sự mất công dụng
Kinh tế
  • bần cùng
  • sự nghèo nàn
Kỹ thuật
  • sự làm nghèo
Vật lý
  • sự làm nghèo (quặng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận