Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impoverishment
impoverishment
/im"pɔvəriʃmənt/
Danh từ
sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ
sự kiệt quệ
sự mất công dụng
Kinh tế
bần cùng
sự nghèo nàn
Kỹ thuật
sự làm nghèo
Vật lý
sự làm nghèo (quặng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận