Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impoundage
impoundage
/im"paundmənt/ (impoundage) /im"paundidʤ/
Danh từ
sự nhốt vào bãi rào
động vật
; sự cất vào bãi rào (xe cộ...)
sự nhốt, sự giam (người...)
sự ngăn (nước để tưới)
sự sung công, sự tịch thu
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận