1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impoundable

impoundable

/im"paundəbl/
Tính từ
  • có thể nhốt vào bãi rào động vật; có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)
  • có thể nhốt; có thể giam (người)
  • có thể ngăn (nước để tưới)
  • có thể sung công, có thể tịch thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận