1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impound

impound

/im"paund/
Động từ
  • nhốt động vật vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
  • nhốt, giam (người)
  • ngăn (nước để tưới)
  • sung công, tịch thu
Kinh tế
  • bắt giữ
  • sai áp
  • tịch thu
Kỹ thuật
  • hút nước
  • ngăn lại
Cơ khí - Công trình
  • chặn dòng
  • đắp (đê đập)
Toán - Tin
  • ngăn dòng
Xây dựng
  • sung công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận