Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impotence
impotence
/"impətəns/ (impotency) /"impətəns/ (impotentness) /"impətəntnis/
Danh từ
sự bất lực
y học
bệnh liệt dương
Y học
bất lực (tình trạng một người nam bị mất khả năng giao hợp)
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận