1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impotence

impotence

/"impətəns/ (impotency) /"impətəns/ (impotentness) /"impətəntnis/
Danh từ
  • sự bất lực
  • y học bệnh liệt dương
Y học
  • bất lực (tình trạng một người nam bị mất khả năng giao hợp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận