Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impostor
impostor
/im"pɔstə/ (impostor) /im"pɔstə/
Danh từ
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh
Thảo luận
Thảo luận