1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imposter

imposter

/im"pɔstə/ (impostor) /im"pɔstə/
Danh từ
  • kẻ lừa đảo
  • kẻ mạo danh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận