1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impost

impost

/"impoust/
Danh từ
  • thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
  • chân vòm
  • tiếng lóng trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)
Kinh tế
  • đánh thuế
  • phân loại để đánh giá thu thuế
  • thuế
  • thuế nhập khẩu
  • thuế quan
Kỹ thuật
  • chân vòm
  • thanh chống
Xây dựng
  • chân (cột)
  • chắn song (cửa sổ)
  • chấn song nguyên
  • đá kê chân cột
  • đế (cột)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận