Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impossibly
impossibly
/im"pɔsəbli/
Phó từ
không thể làm được
không thể có được, không thể xảy ra được
Thảo luận
Thảo luận