1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imposer

imposer

/im"pouzə/
Danh từ
  • người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng
  • người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận