Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imposer
imposer
/im"pouzə/
Danh từ
người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng
người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo
Thảo luận
Thảo luận