1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ importune

importune

/im"pɔ:tju:n/
Động từ
  • quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ
  • gạ gẫm (gái làm tiền)
  • từ hiếm thúc bách, giục giã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận