Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ importunateness
importunateness
/im"pɔ:tjunitnis/
Danh từ
tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ
tính thúc bách
Thảo luận
Thảo luận