1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ importation

importation

/,impɔ:"teiʃn/
Danh từ
  • sự nhập, sự nhập khẩu
  • hàng nhập, hàng nhập khẩu
Kinh tế
  • việc nhập khẩu
Kỹ thuật
  • hàng nhập
  • sự nhập
  • sự nhập khẩu
Xây dựng
  • hàng nhập khẩu
Toán - Tin
  • sự mang vào
  • sự nhập cảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận