1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impluvium

impluvium

/im"plu:viəm/
Danh từ
  • thống hứng nước mưa (từ cổ,nghĩa cổ La-mã)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận