1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implosion

implosion

/im"plouʤn/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bùng nổ
  • sự sập
Điện lạnh
  • sự nổ dồn (vào)
Điện tử - Viễn thông
  • sự nổ vào trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận