Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ implosion
implosion
/im"plouʤn/
Tính từ
ngôn ngữ học
khép (âm)
Kỹ thuật
bùng nổ
sự sập
Điện lạnh
sự nổ dồn (vào)
Điện tử - Viễn thông
sự nổ vào trong
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận