1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imploring

imploring

/im"plɔ:riɳ/
Tính từ
  • cầu khẩn, khẩn nài, van xin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận