1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implied contract

implied contract

Kinh tế
  • hợp đồng mặc nhiên
  • hợp đồng ngụ ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận