Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ implied addressing
implied addressing
Kỹ thuật
lập địa chỉ bao hàm
lập địa chỉ hàm ý
lập địa chỉ ngầm định
Toán - Tin
địa chỉ hóa ẩn
sự định địa chỉ ẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận