Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ implied
implied
/im"ploud/
Tính từ
ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên
Kinh tế
hàm ẩn
hiểu ngầm
mặc nhiên
Kỹ thuật
ngụ ý
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận