1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implied

implied

/im"ploud/
Tính từ
  • ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên
Kinh tế
  • hàm ẩn
  • hiểu ngầm
  • mặc nhiên
Kỹ thuật
  • ngụ ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận