1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implicity

implicity

Danh từ
  • sự ngấm ngầm; sự ẩn ý
  • sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
Toán - Tin
  • tính ẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận