1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implicative

implicative

/"implikətiv/ (implicatory) /"implikətəri/
Tính từ
  • để ngụ ý, để gợi ý
Toán - Tin
  • tất suy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận