1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impletion

impletion

/im"pli:ʃn/
Danh từ
  • sự đầy đủ; sự làm đầy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận