Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impledge
impledge
/im"pledʤ/
Nội động từ
cầm cố
Thảo luận
Thảo luận