Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ implantation
implantation
/,implɑ:n"teiʃn/
Danh từ
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào
sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)
từ hiếm
sự trồng
y học
sự cấy dưới da
Kỹ thuật
sự cấy
sự đưa vào
Y học
ghép cấy
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Y học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận