1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ implantation

implantation

/,implɑ:n"teiʃn/
Danh từ
  • sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào
  • sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)
  • từ hiếm sự trồng
  • y học sự cấy dưới da
Kỹ thuật
  • sự cấy
  • sự đưa vào
Y học
  • ghép cấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận